Pa Lăng Cáp Điện đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dây cáp điện qua các đoạn dầm, đảm bảo việc truyền tải điện năng hiệu quả và an toàn. Samsung Hàn Quốc nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm chất lượng và công nghệ tiên tiến và dòng SN của họ không ngoại lệ. Pa lăng cáp điện của Samsung giúp cải thiện hiệu suất và độ lâu bền của hệ thống truyền tải điện, đồng thời đảm bảo tính an toàn cho công nhân làm việc trong ngành điện.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Pa Lăng Cáp Điện Chạy Trên Dầm Đơn – Dòng SN – SamSung Hàn Quốc
Pa lăng cáp điện chạy trên dầm đơn, thường gọi là loại SN, là một thiết bị nâng hàng chất lượng, với khả năng nâng hạ trọng tải từ 500KG đến 20 tấn. Loại pa lăng này thường được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và trong các nhà máy sản xuất. Với cấu trúc thiết kế thông minh, việc vận hành và di chuyển nó đến mọi vị trí trở nên dễ dàng.
Điểm đáng chú ý khác của pa lăng cáp điện chạy trên dầm đơn là tính thân thiện với môi trường. Vì nó hoạt động bằng nguồn điện, loại pa lăng này giúp giảm thiểu khí thải và độ ồn, đồng thời giúp bảo vệ môi trường xung quanh.
Loại pa lăng cáp điện chạy trên dầm đơn này thuộc dòng sản phẩm Regular Type của nhà sản xuất Samsung Hàn Quốc, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực pa lăng điện. Họ luôn tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo tối đa về độ an toàn cho người sử dụng.
Khám phá các lựa chọn khác về sản phẩm palang cáp điện của Xuyên Á Đại Thành.
Thông Số Kỹ Thuật Của Pa Lăng Cáp Điện Chạy Trên Dầm Đơn – Dòng SN
Sản phẩm Pa Lăng Cáp Điện Chạy Trên Dầm Đơn – Dòng SN – SamSung Hàn Quốc không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất mà còn thể hiện sự cam kết với việc bảo vệ môi trường. Nó được thiết kế để giảm thiểu lãng phí năng lượng và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giúp các dự án xây dựng trở nên bền vững hơn.
MODEL | SN0005 | SN0010 | SN0020 | SN0028 | SN0030 |
Hoisting load (Tải trọng làm việc) | 500Kg | 1 Tấn | 2 Tấn | 2.8 Tấn | 3 Tấn |
Lifting height (Chiều cao nâng) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) |
Hoisting motor speed (Tốc độ motor pa lăng) M/MIN | 10 M/MIN | 10 M/MIN | 8.4 M/MIN | 7.5 M/MIN | 7.5 M/MIN |
Hoisting motor power (Nguồn motor pa lăng) KW | 1.2 x 4P | 2.4 x 4P | 3.7 x 4P | 4.8 x 4P | 5.5 x 4P |
Traversing motor speed (Tốc độ con chạy) | 20 M/MIN | 20 M/MIN | 20 M/MIN | 20 M/MIN | 20 M/MIN |
Traversing motor power (Nguồn con chạy) | 0.4 x 4P | 0.4 x 4P | 0.75 x 4P | 0.75 x 4P | 0.75 x 4P |
Power Supply (Nguồn điện cung cấp) | 3 Pha – 380V- 50Hz | 3 Pha – 380V- 50Hz | 3 Pha – 380V- 50Hz | 3 Pha – 380V- 50Hz | 3 Pha – 380V- 50Hz |
Control voltage (Điện áp điều khiển) | 48V | 48V | 48V | 48V | 48V |
Wire Rope (Dây Cáp Thép) | Ø6.0 x 2 dây Cấu trúc: 6×37 | Ø8.0 x 2 dây Cấu trúc: 6×37 | Ø10.0 x 2 dây Cấu trúc: 6×37 | Ø12.5 x 2 dây Cấu trúc: 6×37 | Ø12.5 x 2 dây Cấu trúc: 6×37 |
Net weight (Khối lượng thực) Kg | 147 Kg | 190 Kg | 278 Kg | 374 Kg | 374 Kg |
Beam Width: Độ rộng dầm Beam | 100 mm | 100 mm | 125 mm | 125 mm | 125 mm |
Radius For Curve: Bán kính cong của Dầm | 1500 mm | 1500 mm | 1800 mm | 1800 mm | 1800 mm |
MODEL | SN0050 | SN0075 | SN0100 | SN0150 | SN0200 |
Hoisting load (Tải trọng làm việc) | 5 Tấn | 7.5 Tấn | 10 Tấn | 15 Tấn | 20 Tấn |
Lifting height (Chiều cao nâng) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) | 6M (12M,18M,24M) |
Hoisting motor speed (Tốc độ motor pa lăng) M/MIN | 4.7 M/MIN | 3.1 M/MIN | 3.7 M/MIN | 3.7 M/MIN | 3.5 M/MIN |
Hoisting motor power (Nguồn motor pa lăng) KW | 5.5 x 6P | 5.5 x 6P | 9.0 x 8P | 13.0 x 8P | 17.0 x 8P |
Traversing motor speed (Tốc độ con chạy) | 12.5 M/MIN | 12.5 M/MIN | 12.5 M/MIN | 12.5 M/MIN | 12.5 M/MIN |
Traversing motor power (Nguồn con chạy) | 0.75 x 4P | 0.75 x 4P x 2units | 0.75 x 4P x 2units | 1.5 x 4P x 2units | 1.5 x 4P x 2units |
Power Supply (Nguồn điện cung cấp) | 3 Pha – 380V – 50Hz | 3 Pha – 380V – 50Hz | 3 Pha – 380V – 50Hz | 3 Pha – 380V – 50Hz | 3 Pha – 380V – 50Hz |
Control voltage (Điện áp điều khiển) | 48V | 48V | 48V | 48V | 48V |
Wire Rope (Dây Cáp Thép) | Ø16.0×2 Cấu trúc: 6×37 | Ø14×4 Cấu trúc: 6×37 | Ø16×4 Cấu trúc: 6×37 | Ø20×4 Cấu trúc: 6×37 | Ø22.4×4 Cấu trúc: 6×37 |
Net weight (Khối lượng thực) Kg | 577 | 910 | 1210 | 2030 | 2430 |
Beam Width: Độ rộng dầm Beam | 125 mm (150 hoặc 175 mm) | 150 mm (175 hoặc 190 mm) | 150 mm (175 hoặc 190 mm) | 175 mm (190 mm) | 175 mm (190 mm) |
Radius For Curve: Bán kính cong của Dầm | 2300 | Không | Không | Không | Không |
Tìm kiếm thêm thông tin về các lựa chọn bán chạy từ Xuyên Á Đại Thành.
Nguyên Lý Hoạt Động Pa Lăng Cáp Điện
Pa Lăng Cáp Điện sử dụng dây cáp cùng với móc nối để thực hiện việc nâng hạ các vật bằng một động cơ điện mạnh mẽ. Khi Pa Lăng được treo lên cao để tránh tình huống mà vật nâng có thể bị nghiêng hoặc quay, hệ thống cáp của Pa Lăng sẽ có hai dây cuốn đối xứng, chạy qua mặt phẳng giữa hộp giảm tốc và bộ điều khiển.
Hộp giảm tốc và bộ điều khiển của Pa Lăng điện hoạt động thông qua sự tương tác của hệ thống puli và móc cẩu. Hai phần này sẽ được kết nối với tay điều khiển, tích hợp với các nút điều khiển để thực hiện các thao tác nâng hạ, di chuyển sang trái hoặc phải một cách tiện lợi. Việc điều khiển Pa Lăng Cáp Điện trở nên đơn giản và thuận tiện thông qua việc sử dụng các nút điều khiển tương ứng trên tay điều khiển.
Hướng Dẫn Vận Hành Pa Lăng Cáp Điện – SamSung Hàn Quốc
- Bạn Chưa Biết Cách Sử Dụng Và Vận Hành Pa Lăng Điện ?
- Bạn Muốn Tìm Hiểu Thêm Về Pa Lăng Điện Của Thương Hiệu SamSung – Hàn Quốc
>>>Tìm Hiểu Ngay Trong Video Dưới Đây
Báo Giá Sản Phẩm Pa Lăng Cáp Điện – Dòng SN – SamSung Hàn Quốc
Đội ngũ kỹ thuật của Công ty TNHH Xuyên Á Đại Thành chúng tôi được đào tạo chuyên sâu và luôn nắm vững công nghệ mới nhất trong ngành. Điều này đảm bảo rằng chúng tôi có khả năng giúp khách hàng tận dụng tối đa từng sản phẩm và dịch vụ về Pa Lăng Cáp Điện Chạy Trên Dầm Đơn mà chúng tôi cung cấp.
Liên hệ ngay với Xuyên Á Đại Thành để được tư vấn tận tình và phù hợp với nhu cầu sử dụng sản phẩm của Quý Khách.
—————————————————————————————
CÔNG TY TNHH SX VÀ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP XUYÊN Á ĐẠI THÀNH.
Chất Lượng Là Niềm Tin
Đ/C Đăng Ký Doanh Nghiệp: Lầu 9, Tòa nhà 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
Showroom Trưng Bày: 1177 Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM.
Nhà Máy Sản Xuất Cầu Trục : KCN Đức Thuận, Huyện Đức Hòa, Long An.
Kho Hàng Bình Chánh TPHCM: 2327 QL50, Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Website: www.xuyenadaithanh.com – www.etecco.com.vn – https://Pa lăngdienhanquoc.com/
Facebook: facebook.com/XUYENADAITHANH/
Kim Ngân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.