Tai Cẩu M56 – Bu Lông Móc Cẩu M56 – Eye Bolt Daichang Hàn Quốc
Tai Cẩu M56 là thiết bị hỗ trợ nâng hạ, công cụ và thiết bị trong xây dựng, vận tải, khai thác, sản xuất cơ khí,…Ngày nay có rất nhiều thương hiệu sản xuất thiết bị nâng hạ tai cẩu với chất lượng và giá cả khác nhau, khách hàng có thể tìm mua tai cẩu dễ dàng tuy nhiên tìm mua sản phẩm chất lượng bền sử dụng lâu dài thì không phải dễ dàng. Thương hiệu Daichang của Hàn Quốc là một gợi ý tuyệt vợi cho sự lựa chọn mua tai cẩu M56 vì
Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế với các chứng chỉ và chứng nhận cấp quốc tế
Có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ, chất lượng CO,CQ
Bảo hành chính hãng 1 năm
CÔNG TY XUYÊN Á ĐẠI THÀNH – NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC TAI CẨU DAICHANG HÀN QUỐC
Tai cẩu là gi?
Tai cẩu hay còn gọi là bu lông móc cẩu, bu lông vòng tròn, tán vòng ren,…
Tai cẩu M48 là thiết bị hỗ trợ nâng hạ với đường kính tai cẩu bằng 48mm, là vật gắn cố định tạo liên kết cho móc cẩu cẩu hàng hóa hoặc các kiện hàng máy móc tải trọng lớn.
Theo cấu tạo người ta phân loại tai cẩu theo 2 kiểu đó là tai cẩu tán vòng ren ngoài ( bu lông vòng ren ngoài) và tai cẩu tán vòng ren trong (bu lông vòng ren trong).
Người ta cũng phân biệt tai cẩu theo thương hiệu và xuất xứ. Tai cẩu Daichang là thương hiệu số một của Hàn Quốc với đa dạng mẫu mã và chủng loại cho sự lựa chọn của khách hàng, Tai cẩu M56 của hãng Daichang gồm 3 dòng sản phẩm EBMM-015, EBEA-011, EBEM-006
Cùng xem thông số kỹ thuật và bản vẽ kỹ thuật của từng loại
Thông số kỹ thuật tai cẩu M56 Daichang Hàn Quốc
Tai cẩu M56 model EBMM
Model: EBMM-015
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 6500 Kg
Cân nặng: 11.1 kg
Kích thước: 56mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBMM-001 | 6 | 40 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBMM-002 | 8 | 80 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBMM-003 | 10 | 150 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBMM-004 | 12 | 220 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBMM-005 | 14 | 330 | 55 | 32 | 11.5 | 28 | 55 | 25 | 0.17 |
EBMM-006 | 16 | 450 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBMM-007 | 18 | 550 | 66 | 37 | 14.5 | 33 | 66 | 30 | 0.3 |
EBMM-008 | 20 | 630 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBMM-009 | 22 | 790 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBMM-010 | 24 | 950 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBMM-011 | 30 | 1,500 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBMM-012 | 36 | 2,300 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBMM-013 | 42 | 3,400 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBMM-014 | 48 | 4,500 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBMM-015 | 56 | 6,500 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.1 |
EBMM-016 | 64 | 9,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBMM-017 | 80 | 15,000 | 266 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
EBMM-018 | 100 | 20,000 | 360 | 190 | 85 | 180 | 350 | 130 | 55 |
EBMM-019 | 120 | 30,000 | 360 | 190 | 85 | 180 | 350 | 145 | 60 |
Tai cẩu M56 model EBEA
Model: EBEA-011
Nguyên liệu: thép hợp kim Alloy
Tải trọng: 13 000 Kg
Cân nặng: 11.1kg
Kích thước: 56mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBEA-001 | 8 | 160 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBEA-002 | 10 | 300 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBEA-003 | 12 | 440 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBEA-004 | 16 | 900 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBEA-005 | 20 | 1,260 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBEA-006 | 24 | 1,900 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBEA-007 | 30 | 3,000 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBEA-008 | 36 | 4,600 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBEA-009 | 42 | 6,800 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBEA-010 | 48 | 9,000 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBEA-011 | 56 | 13,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.1 |
EBEA-012 | 64 | 18,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBEA-013 | 80 | 30,000 | 266 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
Tai cẩu M56 model EBEM
Model: EBEM-006
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 11 500 Kg
Cân nặng: 8.8 kg
Kích thước: 56mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 2
Tải trọng vỡ: SWL(WLL) × 5
Chứng chỉ: ISO 3266 / DIN 580
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBEM-001 | 24 | 1,800 | 90 | 50 | 20 | 50 | 90 | 36 | 0.7 |
EBEM-002 | 30 | 3,600 | 108 | 60 | 24 | 65 | 109 | 45 | 1.7 |
EBEM-003 | 36 | 5,100 | 126 | 70 | 28 | 75 | 128 | 54 | 2.7 |
EBEM-004 | 42 | 7,000 | 144 | 80 | 32 | 85 | 147 | 63 | 4 |
EBEM-005 | 48 | 8,600 | 166 | 90 | 38 | 100 | 168 | 68 | 6.4 |
EBEM-006 | 56 | 11,500 | 184 | 100 | 42 | 110 | 187 | 78 | 8.8 |
EBEM-007 | 64 | 16,000 | 206 | 110 | 48 | 120 | 208 | 90 | 12.4 |
EBEM-008 | 72 | 21,000 | 260 | 140 | 60 | 150 | 260 | 100 | 23.3 |
EBEM-009 | 80 | 28,000 | 296 | 160 | 68 | 170 | 298 | 112 | 34.2 |
EBEM-010 | 100 | 38,000 | 330 | 180 | 75 | 190 | 330 | 130 | 49.1 |
Công dụng của tai cẩu
Bu lông móc cẩu có một đầu vòng tròn dùng để luồg dây cáp hoặc kết nối với các thiết bị như ma ní, móc cẩu, sling cẩu hàng và đầu còn lại của bu lông (tai cẩu) để liên kết ren với các êcu có ren.
Các thiết bị đi kèm của tai cẩu: MA NÍ, MÓC CẨU, SLING CÁP THÉP, SLING XÍCH TẢI,… Tất cả các thiết bị có xuất xứ từ Hàn Quốc và được cung cấp bởi công ty Xuyên Á Đại Thành. Tham khảo các hình ảnh phụ kiện của tai cẩu bên dưới
TAI CẨU THỰC TẾ
Công ty Xuyên Á Đại Thành
Chuyên cung cấp các thiết bị nâng hạ chất lượng cao
Mr.Chinh: 0902 505 337 – Ms.Van: 0969 637 635
Nhà Phân Phối Tai Cẩu Chính Hãng
Công Ty TNHH Xuyên Á Đại Thành là nhà phân phối chính thức sản phẩm tai cẩu của hãng hãng Daichang Hàn Quốc và nhiều thiết bị nâng hạ khác trong đó có sản phẩm tai cẩu M56 được cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ nguồn gốc rõ ràng và chất lượng sản phẩm CO,CQ. Tai cẩu Daichang là dòng sản phẩm chất lượng cao đạt chứng nhận chất lượng châu Âu và nhiều chứng chỉ quốc tế.
Các chứng chỉ quốc tế hãng đạt được
CÔNG TY XUYÊN Á ĐẠI THÀNH
Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%
Lấy chất lượng làm niềm tin và đặt uy tín lên hàng đầu
Đa dạng các dòng sản phẩm phục vụ nhu cầu thị trường
Đội ngũ hộ trợ khách hàng tận tình
Liên hệ ngay với Xuyên Á Đại Thành để được tư vấn tận tình và phợp với nhu cầu sử dụng sản phẩm của Quý Khách.
Hotline tư vấn: 0902 505 337
- Trụ Sở Kho : 347B Quốc Lộ 50, xã Phong Phú, Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Website: www.xuyenadaithanh.com – www.etecco.com.vn – https://palangdienhanquoc.com/
- Facebook: facebook.com/XUYENADAITHANH/
XEM TIẾP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.