Tai cẩu M16 (16mm) – Eye Bolt Daichang Hàn Quốc
Tai cẩu M16 là thiết bị nâng hạ của hãng Daichang Hàn Quốc – Đây là thương hiệu nổi tiếng bậc nhất của Hàn Quốc trong lĩnh vực cung cấp và sản xuất thiết bị công nghiệp. Tai cẩu và các thiết bị khác của hãng Daichang được xuất khẩu sang các nước trên toàn thế giới và được tin dùng của thị trường nhiều nước bởi vì sản phẩm đạt chất lượng tốt và thương hiệu uy tín hơn 20 năm.
Tai cẩu M16 hay còn được gọi là bu lông móc cẩu là loại tai cẩu có kích thước hoặc đường kính bằng 16mm, cùng tìm hiểu về tính năng và đặc điểm sản phẩm trong bài viết dưới đây.
THAM KHẢO TAI CẨU HÀN QUỐC
Đặc điểm của tai cẩu M16 Daichang Hàn Quốc
Đặc điểm
Tai cẩu M16 có kích thước hay còn gọi là đường kính bằng 16mm, đường kính của tai cẩu được ký hiệu bằng M và mỗi đường kính sẽ có nhiều loại tai cẩu với đặc điểm khác nhau cho quý khách lựa chọn. Tai cẩu M16 của hãng Daichang có 5 loại ứng với từng model là EBMM, EBEA, EBSM, EBIN, EBSI. Kích thước của tai cẩu được đo bằng 2 đơn vị đó là mm và inch, đơn vị mm được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và các nước châu Á còn đơn vị inch được sử dụng nhiều tại các nước châu Âu.
Tai cẩu được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau, mỗi nguyên liệu có một đặc tính riêng và hãy cùng xem chi tiết các thông số kỹ thuật của từng loại tai cẩu
Thông số kỹ thuật tai cẩu M16
- Tai cẩu M16 model EBMM
Model: EBMM-006
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 450 Kg
Cân nặng: 0,2kg
Kích thước: 16mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBMM-001 | 6 | 40 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBMM-002 | 8 | 80 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBMM-003 | 10 | 150 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBMM-004 | 12 | 220 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBMM-005 | 14 | 330 | 55 | 32 | 11.5 | 28 | 55 | 25 | 0.17 |
EBMM-006 | 16 | 450 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBMM-007 | 18 | 550 | 66 | 37 | 14.5 | 33 | 66 | 30 | 0.3 |
EBMM-008 | 20 | 630 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBMM-009 | 22 | 790 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBMM-010 | 24 | 950 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBMM-011 | 30 | 1,500 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBMM-012 | 36 | 2,300 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBMM-013 | 42 | 3,400 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBMM-014 | 48 | 4,500 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBMM-015 | 56 | 6,500 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.1 |
EBMM-016 | 64 | 9,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBMM-017 | 80 | 15,000 | 266 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
EBMM-018 | 100 | 20,000 | 360 | 190 | 85 | 180 | 350 | 130 | 55 |
EBMM-019 | 120 | 30,000 | 360 | 190 | 85 | 180 | 350 | 145 | 60 |
- Tai cẩu M16 model EBSM
Model: EBSM-004
Cân nặng: 0,2kg
Kích thước: 16mm
Nguyên liệu: thép không gỉ
Product Code | Size (mm) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | |||
EBSM-015 | 6 | 26.5 | 16 | 5.2 | 13.4 | 26.5 | 14 | 0.02 |
EBSM-001 | 8 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBSM-002 | 10 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBSM-003 | 12 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBSM-012 | 14 | 55 | 32 | 11.5 | 28 | 55 | 25 | 0.17 |
EBSM-004 | 16 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBSM-013 | 18 | 66 | 37 | 14.5 | 33 | 66 | 30 | 0.3 |
EBSM-005 | 20 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBSM-014 | 22 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBSM-006 | 24 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBSM-007 | 30 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBSM-008 | 36 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBSM-009 | 42 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBSM-010 | 48 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBSM-011 | 64 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBSM-012 | 80 | 226 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
- Tai cẩu M16 model EBEA
Model: EBEA-004
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 900 Kg
Cân nặng: 0,2kg
Kích thước: 16mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBEA-001 | 8 | 160 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBEA-002 | 10 | 300 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBEA-003 | 12 | 440 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBEA-004 | 16 | 900 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBEA-005 | 20 | 1,260 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBEA-006 | 24 | 1,900 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBEA-007 | 30 | 3,000 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBEA-008 | 36 | 4,600 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBEA-009 | 42 | 6,800 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBEA-010 | 48 | 9,000 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBEA-011 | 56 | 13,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.1 |
EBEA-012 | 64 | 18,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBEA-013 | 80 | 30,000 | 266 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
- Tai cẩu M16 model EBIN
Model: EBIN-004
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 440 Kg
Cân nặng: 0,2kg
Kích thước: 5/8 inch (16mm)
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (inch) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBIN-012 | 1/4 | 40 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBIN-001 | 5/16 | 80 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBIN-002 | 3/8 | 130 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.06 |
EBIN-003 | 1/2 | 250 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBIN-004 | 5/8 | 440 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBIN-005 | 3/4 | 580 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBIN-006 | 7/8 | 880 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBIN-007 | 1 | 1,100 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBIN-008 | 1-1/4 | 1,700 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.5 |
EBIN-009 | 1-1/2 | 2,600 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBIN-010 | 1-3/4 | 4,000 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBIN-011 | 2 | 5,100 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 6.2 |
- Tai cẩu M16 model EBSI
Model: EBSI-004
Cân nặng: 0,2kg
Kích thước: 5/8 inch ( bằng 15,8mm tương đương với 16mm)
Nguyên liệu: thép không gỉ
Product Code | Size (inch) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | |||
EBSI-001 | 5/16 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBSI-002 | 3/8 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.06 |
EBSI-003 | 1/2 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.1 |
EBSI-004 | 5/8 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBSI-005 | 3/4 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBSI-006 | 7/8 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBSI-007 | 1 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBSI-008 | 1-1/4 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.5 |
EBSI-009 | 1-1/2 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
Công ty Xuyên Á Đại Thành
Chuyên cung cấp các thiết bị nâng hạ chất lượng cao
Tai cẩu Hàn Quốc với giấy chứng nhận xuất xứ nguồn gốc và chất lượng
Bảo hành chính hãng 1 năm
Hotline – 0902 505 337
Đây là thiết bị hỗ trợ nâng hạ phục vụ cho việc cẩu hàng hóa, vận chuyển kiện hàng, máy móc, thiết bị tại các công trường, nhà máy, khu chế xuất hay kho bãi và nhiều lĩnh vực khác trong công nghiệp. Tai cẩu được sử dụng như vật cố định để neo giữ hoặc là vật liên kết để các dây cáp chịu lực liên kết vào cẩu trục và tai cẩu để thực hiện nâng hạ hàng hóa.
Nhà Phân Phối Tai Cẩu Chính Hãng
Công Ty TNHH Xuyên Á Đại Thành là nhà phân phối chính thức sản phẩm tai cẩu của hãng hãng Daichang Hàn Quốc và nhiều thiết bị nâng hạ khác trong đó có sản phẩm tai cẩu M16 được cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ nguồn gốc rõ ràng và chất lượng sản phẩm CO,CQ. Tai cẩu Daichang là dòng sản phẩm chất lượng cao đạt chứng nhận chất lượng châu Âu và nhiều chứng chỉ quốc tế.
Các chứng chỉ quốc tế hãng đạt được
CÔNG TY XUYÊN Á ĐẠI THÀNH
Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%
Lấy chất lượng làm niềm tin và đặt uy tín lên hàng đầu
Đa dạng các dòng sản phẩm phục vụ nhu cầu thị trường
Đội ngũ hộ trợ khách hàng tận tình
Liên hệ ngay với Xuyên Á Đại Thành để được tư vấn tận tình và phợp với nhu cầu sử dụng sản phẩm của Quý Khách.
Hotline tư vấn: 0902 505 337
- Trụ Sở Kho : 347B Quốc Lộ 50, xã Phong Phú, Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Website: www.xuyenadaithanh.com – www.etecco.com.vn – https://palangdienhanquoc.com/
- Facebook: facebook.com/XUYENADAITHANH/
THAM KHẢO CÁC DANH MỤC SẢN PHẨM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.