Tai Cẩu M80 (80mm) – Eye Bolt Daichang – Bu Lông Cẩu Hàn Quốc
Tai cẩu M80 là công cụ để liên kết các loại dây hỗ trợ nâng hạ: sling xích tải, sling cáp vải, dây cáp thép, móc cẩu, móc ma ní, … vào các kiện hàng, máy móc tải trọng lớn. Tai cẩu có nhiều kích cỡ, chủng loại, kiểu dáng khác nhau và thường được tìm kiếm theo kích thước của tai cẩu (tai cẩu M80), tùy vào phương án xếp dỡ và công cụ để lựa chọn cho phù hợp. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi và ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, dự án lắp đặt, tai cẩu có công dụng cẩu hàng, nâng hạ, di chuyển hàng hóa, liên kết các thiết bị,…
Tai cẩu có đầy đủ các kích thước, tải trọng nâng hạ từ nhỏ đến lớn đáp ứng các yêu cầu công việc của khách hàng, bu lông cẩu có loại tải trọng cao nâng hạ hàng hóa lên đến thàng chục tấn, đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.
CÁC THƯƠNG HIỆU TAI CẨU NỔI TIẾNG
Đặc điểm kỹ thuật tai cẩu M80 Daichang Hàn Quốc
Tai cẩu M80 là loại tai cẩu (bu lông cẩu M80) có kích thước hay còn gọi là đường kính bằng 80mm.
Tai cẩu M80 của hãng Daichang có 4 dòng sản phẩm đó là EBMM-017, EBSM-012, EBEA-013, EBEM-009. Mỗi model có các thông sô và bản vẽ kỹ thuật khác nhau.
- SWL (WLL) là tải trọng của tai cẩu
- Size: kích thước hoặc đường kính tai cẩu (M)
- Weight: cân nặng tai cẩu (kg)
Tai cẩu M80 model EBMM
Model: EBMM-017
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 15 000 Kg
Cân nặng: 23 kg
Kích thước: 80mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBMM-001 | 6 | 40 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBMM-002 | 8 | 80 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBMM-003 | 10 | 150 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBMM-004 | 12 | 220 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBMM-005 | 14 | 330 | 55 | 32 | 11.5 | 28 | 55 | 25 | 0.17 |
EBMM-006 | 16 | 450 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBMM-007 | 18 | 550 | 66 | 37 | 14.5 | 33 | 66 | 30 | 0.3 |
EBMM-008 | 20 | 630 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBMM-009 | 22 | 790 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBMM-010 | 24 | 950 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBMM-011 | 30 | 1,500 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBMM-012 | 36 | 2,300 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBMM-013 | 42 | 3,400 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBMM-014 | 48 | 4,500 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBMM-015 | 56 | 6,500 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.1 |
EBMM-016 | 64 | 9,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBMM-017 | 80 | 15,000 | 266 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
EBMM-018 | 100 | 20,000 | 360 | 190 | 85 | 180 | 350 | 130 | 55 |
EBMM-019 | 120 | 30,000 | 360 | 190 | 85 | 180 | 350 | 145 | 60 |
Tai cẩu M80 model EBSM
Model: EBSM-012
Cân nặng: 23kg
Kích thước: 80mm
Nguyên liệu: thép không gỉ
Product Code | Size (mm) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | |||
EBSM-015 | 6 | 26.5 | 16 | 5.2 | 13.4 | 26.5 | 14 | 0.02 |
EBSM-001 | 8 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBSM-002 | 10 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBSM-003 | 12 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBSM-012 | 14 | 55 | 32 | 11.5 | 28 | 55 | 25 | 0.17 |
EBSM-004 | 16 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBSM-013 | 18 | 66 | 37 | 14.5 | 33 | 66 | 30 | 0.3 |
EBSM-005 | 20 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBSM-014 | 22 | 80 | 44 | 18 | 40 | 80 | 35 | 0.6 |
EBSM-006 | 24 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBSM-007 | 30 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBSM-008 | 36 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBSM-009 | 42 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBSM-010 | 48 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBSM-011 | 64 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBSM-012 | 80 | 226 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
Tai cẩu M80 model EBEA
Model: EBEA-013
Nguyên liệu: thép hợp kim Alloy
Tải trọng: 30 000 Kg
Cân nặng: 23kg
Kích thước: 80 mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 3
Tải trọng phá vỡ = reference KS B 1033
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBEA-001 | 8 | 160 | 32.6 | 20 | 6.3 | 16 | 33 | 15 | 0.03 |
EBEA-002 | 10 | 300 | 41 | 25 | 8 | 20 | 42 | 18 | 0.07 |
EBEA-003 | 12 | 440 | 48 | 29 | 9.5 | 24 | 50 | 22 | 0.12 |
EBEA-004 | 16 | 900 | 60 | 35 | 12.5 | 30 | 60 | 27 | 0.2 |
EBEA-005 | 20 | 1,260 | 72 | 40 | 16 | 35 | 71 | 30 | 0.4 |
EBEA-006 | 24 | 1,900 | 90 | 50 | 20 | 45 | 90 | 38 | 0.8 |
EBEA-007 | 30 | 3,000 | 110 | 60 | 25 | 60 | 110 | 45 | 1.6 |
EBEA-008 | 36 | 4,600 | 133 | 70 | 31.5 | 70 | 131.5 | 55 | 2.8 |
EBEA-009 | 42 | 6,800 | 151 | 80 | 35.5 | 80 | 150.5 | 65 | 4.3 |
EBEA-010 | 48 | 9,000 | 170 | 90 | 40 | 90 | 170 | 70 | 5.9 |
EBEA-011 | 56 | 13,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.1 |
EBEA-012 | 64 | 18,000 | 210 | 110 | 50 | 110 | 210 | 90 | 11.7 |
EBEA-013 | 80 | 30,000 | 266 | 140 | 63 | 130 | 263 | 105 | 23 |
Tai cẩu M80 model EBEM
Model: EBEM-009
Nguyên liệu: thép Carbon
Tải trọng: 28 000 Kg
Cân nặng: 34,2 kg
Kích thước: 80mm
Tải trọng thử nghiệm: Tải trọng thử = SWL (WLL) × 2
Tải trọng vỡ: SWL(WLL) × 5
Chứng chỉ: ISO 3266 / DIN 580
Product Code | Size (mm) | SWL(WLL) (kg) | Dimension(mm) | Weight (kg) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | C | D | H | L | ||||
EBEM-001 | 24 | 1,800 | 90 | 50 | 20 | 50 | 90 | 36 | 0.7 |
EBEM-002 | 30 | 3,600 | 108 | 60 | 24 | 65 | 109 | 45 | 1.7 |
EBEM-003 | 36 | 5,100 | 126 | 70 | 28 | 75 | 128 | 54 | 2.7 |
EBEM-004 | 42 | 7,000 | 144 | 80 | 32 | 85 | 147 | 63 | 4 |
EBEM-005 | 48 | 8,600 | 166 | 90 | 38 | 100 | 168 | 68 | 6.4 |
EBEM-006 | 56 | 11,500 | 184 | 100 | 42 | 110 | 187 | 78 | 8.8 |
EBEM-007 | 64 | 16,000 | 206 | 110 | 48 | 120 | 208 | 90 | 12.4 |
EBEM-008 | 72 | 21,000 | 260 | 140 | 60 | 150 | 260 | 100 | 23.3 |
EBEM-009 | 80 | 28,000 | 296 | 160 | 68 | 170 | 298 | 112 | 34.2 |
EBEM-010 | 100 | 38,000 | 330 | 180 | 75 | 190 | 330 | 130 | 49.1 |
Tai cẩu mới nhất tại Xuyên Á Đại Thành
Dưới đây là hình ảnh thực tế của tai cẩu model EBEA với các loại như tai cẩu M42(42mm), tai cẩu M48(48mm)
Công ty Xuyên Á Đại Thành
Chuyên cung cấp các thiết bị nâng hạ chất lượng cao
Mr.Chinh: 0902 505 337 – Ms.Van: 0969 637 635
Tai cẩu được nhập hàng số lượng lớn theo đơn đặt của khách hàng, sản phẩm chính hãng được đóng gói cẩn thận và kỹ lưỡng, được bao bọc từng sản phẩm và đóng gói một cách chắc chắn và bắt mắt khi vận chuyển cho khách hàng.
Nhà Phân Phối Tai Cẩu Chính Hãng
Công Ty TNHH Xuyên Á Đại Thành là nhà phân phối chính thức sản phẩm tai cẩu của hãng hãng Daichang Hàn Quốc và nhiều thiết bị nâng hạ khác trong đó có sản phẩm tai cẩu M80 được cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ nguồn gốc rõ ràng và chất lượng sản phẩm CO,CQ. Tai cẩu Daichang là dòng sản phẩm chất lượng cao đạt chứng nhận chất lượng châu Âu và nhiều chứng chỉ quốc tế.
Các chứng chỉ quốc tế hãng đạt được
CÔNG TY XUYÊN Á ĐẠI THÀNH
Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%
Lấy chất lượng làm niềm tin và đặt uy tín lên hàng đầu
Đa dạng các dòng sản phẩm phục vụ nhu cầu thị trường
Đội ngũ hộ trợ khách hàng tận tình
Liên hệ ngay với Xuyên Á Đại Thành để được tư vấn tận tình và phợp với nhu cầu sử dụng sản phẩm của Quý Khách.
Hotline tư vấn: 0902 505 337
- Trụ Sở Kho : 347B Quốc Lộ 50, xã Phong Phú, Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Website: www.xuyenadaithanh.com – www.etecco.com.vn – https://palangdienhanquoc.com/
- Facebook: facebook.com/XUYENADAITHANH/
XEM TIẾP TAI CẨU HÀN QUỐC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.